Phiên âm : móu wú yí xǔ.
Hán Việt : mưu vô di tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諝, 才智。謀無遺諝指計謀絕無疏漏, 十分穩妥。《文選.陸機.辯亡論》:「駱統、劉基, 彊諫以補過;謀無遺諝, 舉不失策。」也作「謀無遺策」。