Phiên âm : wéi fǎ luàn jì.
Hán Việt : vi pháp loạn kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 惹事生非, 肆無忌憚, 無法無天, 為非作歹, .
Trái nghĩa : 奉公守法, 安分守己, .
違反法律, 擾亂綱紀。例做人應當奉公守法, 千萬不可違法亂紀。違反法律, 擾亂綱紀。如:「做人應當奉公守法, 千萬不可違法亂紀。」也作「敗法亂紀」。