Phiên âm : móu chén wǔ jiàng.
Hán Việt : mưu thần vũ tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有謀略的文臣和勇悍的將領。《文選.張衡.南都賦》:「爾其則有謀臣武將, 皆能攫戾執猛, 破堅摧剛。」也作「謀臣猛將」。