VN520


              

謀臣猛將

Phiên âm : móu chén měng jiàng.

Hán Việt : mưu thần mãnh tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善於謀略的文臣和勇猛的將領。《晉書.卷三三.石苞傳》:「先帝決獨斷之聰, 奮神武之略, 蕩滅逋寇, 易於摧枯, 然謀臣猛將, 猶有致思竭力之效。」宋.蘇軾〈代滕甫論西夏書〉:「方元昊強時, 謀臣猛將, 盡其智力, 十年而不敢近。」也作「謀臣武將」。


Xem tất cả...