Phiên âm : mó tuó zi.
Hán Việt : ma đà tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.向人糾纏。也作「磨它子」。2.善於向人纏磨的人。如:「你真是塊磨佗子。」