Phiên âm : mó chuān tiě yàn.
Hán Việt : ma xuyên thiết nghiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻用功讀書, 持久不懈。參見「鐵硯磨穿」條。元.范康《竹葉舟》第一折:「坐破寒氈, 磨穿鐵硯。」
mài thủng nghiên mực (ví với việc học hành chăm chỉ, công phu)。比喻用功讀書,持久不懈。