VN520


              

磨穿鐵硯

Phiên âm : mó chuān tiě yàn.

Hán Việt : ma xuyên thiết nghiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻用功讀書, 持久不懈。參見「鐵硯磨穿」條。元.范康《竹葉舟》第一折:「坐破寒氈, 磨穿鐵硯。」

mài thủng nghiên mực (ví với việc học hành chăm chỉ, công phu)。
比喻用功讀書,持久不懈。


Xem tất cả...