Phiên âm : mó tuó zi.
Hán Việt : ma tha tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾纏, 拖延他人。《兒女英雄傳》第二七回:「想了半日, 忽然計上心來, 說有了, 等我合他們磨它子, 磨到那兒是那兒。」也作「磨佗子」。