Phiên âm : mó ceng.
Hán Việt : ma thặng.
Thuần Việt : lê nhẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lê nhẹ(轻微)摩擦yòu jiǎo qīng qīng de zài dìshàng mócengzhe.chân phải lê nhè nhẹ trên mặt đất.đi chầm chậm; lê chầm chậm, lề mề缓慢地向前行进,比喻做事动作迟缓他的腿病已经减轻,一个人扶着可以往前磨蹭了.tā de tuǐ bìng yǐjīng jiǎnqīng, yīgè rén fú