VN520


              

磨蹭

Phiên âm : mó ceng.

Hán Việt : ma thặng.

Thuần Việt : lê nhẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lê nhẹ
(轻微)摩擦
yòu jiǎo qīng qīng de zài dìshàng mócengzhe.
chân phải lê nhè nhẹ trên mặt đất.
đi chầm chậm; lê chầm chậm, lề mề
缓慢地向前行进,比喻做事动作迟缓
他的腿病已经减轻,一个人扶着可以往前磨蹭了.
tā de tuǐ bìng yǐjīng jiǎnqīng, yīgè rén fú


Xem tất cả...