Phiên âm : mò pán.
Hán Việt : ma bàn.
Thuần Việt : thớt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thớt (cối dưới)托着磨的圆形底盘把粮食弄碎的工具,通常是两个圆石盘做成的