VN520


              

磨對

Phiên âm : mó dui.

Hán Việt : ma đối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.磋商。多用於商議價值。2.對照比較。清.阮大鋮《燕子箋》第一六齣:「磨對明白, 方才寫名姓傳臚。」


Xem tất cả...