VN520


              

磨牙手機

Phiên âm : mó yá shǒu jī.

Hán Việt : ma nha thủ cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牙科治療時用的磨牙機器。可放置牙鑽、磨輪、磨刷及其他工具, 藉電力或壓縮空氣轉動。


Xem tất cả...