Phiên âm : mó yá shǒu jī.
Hán Việt : ma nha thủ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牙科治療時用的磨牙機器。可放置牙鑽、磨輪、磨刷及其他工具, 藉電力或壓縮空氣轉動。