Phiên âm : mó zuǐ pí.
Hán Việt : ma chủy bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬥嘴, 逞口舌之勇。如:「快去工作, 別儘在那裡磨嘴皮。」