Phiên âm : mó jǐ liáng.
Hán Việt : ma tích lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磨, 消耗、磨損。磨脊梁指躺著、臥著。如:「你整天磨脊梁, 不出去工作, 也不是辦法。」