VN520


              

磨脊梁

Phiên âm : mó jǐ liáng.

Hán Việt : ma tích lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磨, 消耗、磨損。磨脊梁指躺著、臥著。如:「你整天磨脊梁, 不出去工作, 也不是辦法。」


Xem tất cả...