VN520


              

磨嘴

Phiên âm : mó zuǐ.

Hán Việt : ma chủy.

Thuần Việt : khua môi múa mép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khua môi múa mép
磨牙也说磨嘴皮子


Xem tất cả...