VN520


              

磨砂玻璃

Phiên âm : mó shā bō lí.

Hán Việt : ma sa pha li.

Thuần Việt : kính mờ; thuỷ tinh mờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính mờ; thuỷ tinh mờ
毛玻璃:用金刚砂等磨过的或用氢氟酸浸蚀过的、表面粗糙的玻璃由于光线照上发生散射,所以这种玻璃是半透明的


Xem tất cả...