Phiên âm : mó qī huà.
Hán Việt : ma tất họa.
Thuần Việt : tranh sơn mài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh sơn mài以松脂油调漆并加入其它材料,绘于版上,等完全干了再以木炭或磨石灰水打磨成平滑的画面,称为"磨漆画"