VN520


              

磨不开

Phiên âm : mò bu kāi.

Hán Việt : ma bất khai.

Thuần Việt : mất mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất mặt
脸上下不来
ngượng ngùng; ngại ngùng
不好意思
nghĩ không thông; nghĩ không ra; loay hoay mãi không giải quyết được
想不通;行不通
我有了磨不开的事,就找他去商量。
wǒ yǒu le móbùkāi de shì,jìu zhǎo tā qù shāngliàng。
tôi mà có việc không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc.


Xem tất cả...