Phiên âm : mò bu kāi.
Hán Việt : ma bất khai.
Thuần Việt : mất mặt.
mất mặt
脸上下不来
ngượng ngùng; ngại ngùng
不好意思
nghĩ không thông; nghĩ không ra; loay hoay mãi không giải quyết được
想不通;行不通
我有了磨不开的事,就找他去商量。
wǒ yǒu le móbùkāi de shì,jìu zhǎo tā qù shāngliàng。
tôi mà có việc không giải quyết được thì tìm anh ấy bàn bạc.