VN520


              

柔茹剛吐

Phiên âm : róu rú gāng tǔ.

Hán Việt : nhu như cương thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃到硬的即吐出來, 軟的就吞下。比喻欺善怕惡。語本《詩經.大雅.烝民》:「人亦有言, 柔則茹之, 剛則吐之。維仲山甫, 柔亦不茹, 剛亦不吐, 不侮矜寡, 不畏彊禦。」也作「吐剛茹柔」、「茹柔吐剛」。


Xem tất cả...