Phiên âm : róu kē.
Hán Việt : nhu kha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細軟的枝條。宋.蘇軾〈滿庭芳.歸去來兮〉詞:「好在堂前細柳, 應念我, 莫剪柔柯。」