VN520


              

柔柯

Phiên âm : róu kē.

Hán Việt : nhu kha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細軟的枝條。宋.蘇軾〈滿庭芳.歸去來兮〉詞:「好在堂前細柳, 應念我, 莫剪柔柯。」


Xem tất cả...