Phiên âm : róu hàn.
Hán Việt : nhu hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毛筆。《文選.左思.詠史詩八首之一》:「弱冠弄柔翰, 卓犖觀群書。」