VN520


              

柔懦

Phiên âm : róu nuò.

Hán Việt : nhu nọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和順軟弱。《韓非子.亡徵》:「怯攝而弱守, 蚤見而心柔懦。」《三國演義》第三四回:「前妻陳氏所生長子琦, 為人雖賢, 而柔懦不足立大事。」


Xem tất cả...