VN520


              

柔嘉

Phiên âm : róu jiā.

Hán Việt : nhu gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美善。晉.張華〈輕薄篇〉:「被服極纖麗, 肴膳盡柔嘉。」唐.陸贄〈冊淑妃王氏為皇后文〉:「言無伐善, 志在匿瑕, 柔嘉自持, 喜慍莫見。」


Xem tất cả...