Phiên âm : róu jiā.
Hán Việt : nhu gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美善。晉.張華〈輕薄篇〉:「被服極纖麗, 肴膳盡柔嘉。」唐.陸贄〈冊淑妃王氏為皇后文〉:「言無伐善, 志在匿瑕, 柔嘉自持, 喜慍莫見。」