VN520


              

柔握

Phiên âm : róu wò.

Hán Việt : nhu ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手的美稱。晉.陶淵明〈閑情賦〉:「願在木而為扇, 含淒飆于柔握。」


Xem tất cả...