Phiên âm : róu xīn ruò gǔ.
Hán Việt : nhu tâm nhược cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性格溫順、柔和。《列子.湯問》:「人性婉而從, 物不競不爭, 柔心而弱骨, 不驕不忌, 長幼儕居。」