VN520


              

柔心弱骨

Phiên âm : róu xīn ruò gǔ.

Hán Việt : nhu tâm nhược cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

性格溫順、柔和。《列子.湯問》:「人性婉而從, 物不競不爭, 柔心而弱骨, 不驕不忌, 長幼儕居。」


Xem tất cả...