Phiên âm : róu néng zhì gāng.
Hán Việt : nhu năng chế cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔弱能制服剛強。《後漢書.卷一八.臧宮傳》:「黃石公記曰:『柔能制剛, 弱能制強。』柔者德也, 剛者賊也, 弱者仁之助也, 強者怨之歸也。」明.沈采《千金記》第五齣:「看起來這兵法不過是柔能制剛, 弱能勝強, 以逸待勞, 能勇能怯之意。」也作「柔能克剛」。