Phiên âm : róu rì.
Hán Việt : nhu nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代以干支紀日, 天干中奇數為「剛日」, 偶數為「柔日」, 故乙、丁、己、辛、癸等日稱為「柔日」。《禮記.曲禮上》:「外事以剛日, 內事以柔日。」