VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旌旗
Phiên âm :
jīng qí.
Hán Việt :
tinh kì .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
旗幟
, .
Trái nghĩa :
, .
旌旗招展.
旌旗蔽天 (jīng qí bì tiān) : tinh kì tế thiên
旌旗 (jīng qí) : tinh kì
旌旗所指 (jīng qí suǒ zhǐ) : tinh kì sở chỉ
旌夏 (jīng xià) : tinh hạ
旌善懲惡 (jīng shàn chéng è) : tinh thiện trừng ác
旌旄 (jīng máo) : tinh mao
旌表 (jīng biǎo) : treo biển
旌旗蔽日 (jīng qí bì rì) : tinh kì tế nhật
旌繁 (jīng fán) : tinh phồn
旌銘 (jīng míng) : tinh minh
旌車 (jīng jū) : tinh xa
旌旗蔽空 (jīng qí bì kōng) : tinh kì tế không
旌門 (jīng mén) : tinh môn
旌節 (jīng jié) : tinh tiết
旌德 (jīng dé) : tinh đức