Phiên âm : lǎn gǒu shǐ.
Hán Việt : lãm cẩu thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自尋臭名。如:「別將我跟他扯上關係, 我可不想攬狗屎!」