VN520


              

攬轡澄清

Phiên âm : lǎn pèi chéng qīng.

Hán Việt : lãm bí trừng thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《後漢書.卷六七.黨錮列傳.范滂》:「滂登車攬轡, 慨然有澄清天下之志。」指澄清吏治, 安定天下的宏願。《舊唐書.卷八九.列傳.姚璹》:「果能攬轡澄清, 下車整肅。吏不敢犯, 姦無所容, 前後糾擿, 蓋非一緒。」


Xem tất cả...