Phiên âm : lǎn xiù.
Hán Việt : lãm tú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀覽勝景。元.丁復〈同永嘉李季和孝光望鍾山聯句〉:「攬秀目顒顒, 討幽心養養。」