VN520


              

攬秀

Phiên âm : lǎn xiù.

Hán Việt : lãm tú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀覽勝景。元.丁復〈同永嘉李季和孝光望鍾山聯句〉:「攬秀目顒顒, 討幽心養養。」


Xem tất cả...