Phiên âm : lǎn dà tóu.
Hán Việt : lãm đại đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
要求承擔艱難而繁重的任務。如:「不要為了逞強, 硬是攬大頭。」