VN520


              

攬活兒

Phiên âm : lǎn huór.

Hán Việt : lãm hoạt nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

找工作做。如:「他很勤勞, 連晚上也攬活兒做。」


Xem tất cả...