VN520


              

攬承

Phiên âm : lǎn chéng.

Hán Việt : lãm thừa .

Thuần Việt : nhận lời; tiếp nhận; bằng lòng; đồng ý; chịu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận lời; tiếp nhận; bằng lòng; đồng ý; chịu . 應承;承攬.


Xem tất cả...