Phiên âm : lǎn huò.
Hán Việt : lãm hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承攬貨物的運輸或行銷。例運輸公司的生意競爭越來越激烈, 業者紛紛降價攬貨。承攬貨物的運輸或行銷。如:「他是公司專司攬貨的主管。」