VN520


              

攬涕

Phiên âm : lǎn tì.

Hán Việt : lãm thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拭去眼淚。南朝宋.鮑照〈擬行路難〉一八首之三:「含歌攬涕恆抱愁, 人生幾時得為樂。」清.朱彝尊〈水龍吟.當年博浪金椎〉詞:「悵蕭蕭白髮, 經過攬涕, 向斜陽裡。」


Xem tất cả...