Phiên âm : lǎn yě huǒ.
Hán Việt : lãm dã hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惹出許多麻煩。《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「攬了這野火上門, 他喫了甜頭, 只管思想, 惜草留根, 到是個月月紅了。」