VN520


              

攬野火

Phiên âm : lǎn yě huǒ.

Hán Việt : lãm dã hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惹出許多麻煩。《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「攬了這野火上門, 他喫了甜頭, 只管思想, 惜草留根, 到是個月月紅了。」


Xem tất cả...