Phiên âm : lǎn jìng.
Hán Việt : lãm kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿著鏡子。例攬鏡自照拿著鏡子。《晉書.卷四三.列傳.王戎》:「然心不能平, 在車中攬鏡自照。」《聊齋志異.卷一○.恆娘》:「攬鏡鉛黃, 一一如恆娘教。」