Phiên âm : lǎn quán nà huì.
Hán Việt : lãm quyền nạp hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把持權力, 收受賄賂。《官場維新記》第六回:「及到了湖北, 方才曉得李統領因為京裡有人參他攬權納賄等事, 所以急於韜光養晦。」