VN520


              

攬權納賄

Phiên âm : lǎn quán nà huì.

Hán Việt : lãm quyền nạp hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把持權力, 收受賄賂。《官場維新記》第六回:「及到了湖北, 方才曉得李統領因為京裡有人參他攬權納賄等事, 所以急於韜光養晦。」


Xem tất cả...