VN520


              

攬濕布衫

Phiên âm : lǎn shī bù shān.

Hán Việt : lãm thấp bố sam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻自找麻煩。《野叟曝言》第一○九回:「看王爺勢頭, 多凶少吉, 我們不該攬這件濕布衫, 一夜嚇到天亮, 反便宜這妖精自在睡覺!」


Xem tất cả...