VN520


              

攬筆

Phiên âm : lǎn bǐ.

Hán Việt : lãm bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執筆。宋.陸游〈獵罷夜飲示獨孤生〉詩三首之三:「欲疏萬言投魏闕, 燈前攬筆涕先傾。」


Xem tất cả...