VN520


              

攬羊

Phiên âm : lǎn yáng.

Hán Việt : lãm dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放羊、牧羊。如:「他家境清寒, 從小就要幫忙攬羊、下田。」也作「攔羊」。


Xem tất cả...