Phiên âm : lǎn yáng.
Hán Việt : lãm dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放羊、牧羊。如:「他家境清寒, 從小就要幫忙攬羊、下田。」也作「攔羊」。