VN520


              

攬客

Phiên âm : lǎn kè.

Hán Việt : lãm khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

招攬顧客。例每逢淡季, 觀光區常見旅館派人在車站攬客住宿。
招攬顧客。如:「每逢淡季, 觀光區常見旅館派人在車站攬客。」


Xem tất cả...