Phiên âm : lǎn xián shì.
Hán Việt : lãm nhàn sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管閒事。如:「二人在那兒起爭執, 他硬要攬閒事, 結果反而挨雙方痛罵。」