Phiên âm : gǎo píng héng.
Hán Việt : cảo bình hành.
Thuần Việt : làm cân bằng; làm thăng bằng; làm ổn định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cân bằng; làm thăng bằng; làm ổn định使相反的力量均匀分布而产生平衡