Phiên âm : jué zi jūn.
Hán Việt : quật tử quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掘地道的工兵。《三國演義》第三○回:「審配又獻一計:令軍人用鐵鍫暗打地道, 直透曹營內, 號為『掘子軍』。」《平妖傳》第四○回:「李魚羹引著五百掘子軍, 掘了多時。」