VN520


              

掘子軍

Phiên âm : jué zi jūn.

Hán Việt : quật tử quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掘地道的工兵。《三國演義》第三○回:「審配又獻一計:令軍人用鐵鍫暗打地道, 直透曹營內, 號為『掘子軍』。」《平妖傳》第四○回:「李魚羹引著五百掘子軍, 掘了多時。」


Xem tất cả...