Phiên âm : jué jiàng.
Hán Việt : quật cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛強不屈服。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「唯北狄野心, 掘強沙塞之間。」