Phiên âm : jué dòng.
Hán Việt : quật đỗng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖洞。例工人正在馬路邊掘洞, 準備埋設管線。挖洞。如:「施工人員正在馬路邊掘洞, 準備埋設管線。」