Phiên âm : jué shì qiú shǔ.
Hán Việt : quật thất cầu thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖穿房子, 找尋老鼠。比喻因小失大。《淮南子.說山》:「壞塘以取龜, 發屋而求狸, 掘室而求鼠。」