VN520


              

掘室求鼠

Phiên âm : jué shì qiú shǔ.

Hán Việt : quật thất cầu thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖穿房子, 找尋老鼠。比喻因小失大。《淮南子.說山》:「壞塘以取龜, 發屋而求狸, 掘室而求鼠。」


Xem tất cả...