Phiên âm : jué kēng dài hǔ zhī jì.
Hán Việt : quật khanh đãi hổ chi kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有十足的把握, 以逸待勞。《三國演義》第一七回:「吾令汝屯兵小沛, 是『掘坑待虎之計』也。」