VN520


              

掘坑待虎之計

Phiên âm : jué kēng dài hǔ zhī jì.

Hán Việt : quật khanh đãi hổ chi kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有十足的把握, 以逸待勞。《三國演義》第一七回:「吾令汝屯兵小沛, 是『掘坑待虎之計』也。」


Xem tất cả...