Phiên âm : jué bǐ.
Hán Việt : quật bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禿筆。《南齊書.卷三三.王僧虔傳》:「大明世, 常用掘筆書, 以此見容。」《新唐書.卷一三九.李泌傳》:「恐先人功業泯滅, 從吏求廢紙掘筆, 著家傳十篇, 傳于世。」